1/ Phân tích kỹ thuật chứng khoán là gì?

Phân tích kỹ thuật chứng khoán là phương pháp dựa trên dữ liệu giá, khối lượng giao dịch và các chỉ báo kỹ thuật để dự đoán xu hướng giá trong tương lai. Nhà đầu tư sử dụng biểu đồ và mô hình giá để đưa ra quyết định mua bán phù hợp nhằm tối ưu hóa lợi nhuận.

Khác với phân tích cơ bản - tập trung vào các yếu tố tài chính và kinh tế của doanh nghiệp như doanh thu hay lợi nhuận, phân tích kỹ thuật chú trọng vào biến động giá và dữ liệu giao dịch trong quá khứ. Điều này giúp nhà đầu tư nhận diện xu hướng thị trường và xác định thời điểm giao dịch tốt nhất dựa trên hành vi giá.

Phân tích kỹ thuật là phương pháp phán đoán giá dựa trên các dấu hiệu, chỉ báo

Phân tích kỹ thuật là phương pháp phán đoán giá dựa trên các dấu hiệu, chỉ báo

2/ Các công cụ phân tích kỹ thuật chứng khoán phổ biến

Đường trung bình di động (Moving Averages)

Đường trung bình di động (MA) là công cụ giúp làm mượt dữ liệu giá để xác định xu hướng. Hai loại phổ biến là đường trung bình đơn giản (SMA) và đường trung bình hàm số (EMA). Cụ thể:

  • SMA (Simple Moving Average) được tính bằng tổng giá đóng cửa của các phiên giao dịch trong khoảng thời gian nhất  định, sau đó chia cho số phiên. Ví dụ, SMA 20 ngày tính bằng cách lấy tổng giá đóng cửa của 20 phiên giao dịch chia cho 20.
  • EMA (Exponential Moving Average) được tính bằng cách áp dụng trọng số lớn hơn cho giá gần đây hơn, với công thức bao gồm giá hiện tại, EMA trước đó và một hệ số làm mượt (smoothing factor).

Ưu điểm

  • Đơn giản và dễ áp dụng cho việc xác định xu hướng tổng quát.
  • SMA giúp nhận diện xu hướng dài hạn, trong khi EMA phản ứng nhanh hơn với biến động giá gần đây.

Nhược điểm

  • SMA có thể chậm trong việc phản ánh sự thay đổi nhanh chóng của giá.
  • EMA mặc dù nhanh nhạy hơn, nhưng có thể đưa ra tín hiệu sai trong điều kiện thị trường không ổn định.

Đường trung bình di động (Moving Averages)

Đường trung bình di động (Moving Averages)

RSI (Chỉ số sức mạnh tương đối)

RSI là chỉ số đo lường mức độ quá mua hoặc quá bán của một cổ phiếu, với giá trị từ 0 đến 100. Chúng thường được tính bằng cách lấy trung bình mức tăng giá và mức giảm giá trong khoảng thời gian nhất định (thường là 14 ngày), sau đó chia cho tổng mức biến động giá và chuyển đổi thành thang điểm từ 0 đến 100.

Ưu điểm

  • Giúp nhà đầu tư nhận diện các tình trạng quá mua hoặc quá bán, cung cấp tín hiệu rõ ràng cho các quyết định mua hoặc bán.
  • Đơn giản và dễ hiểu, phù hợp với nhiều chiến lược giao dịch.

Nhược điểm

  • Có thể tạo ra tín hiệu sai trong các giai đoạn biến động mạnh hoặc thị trường có xu hướng rõ ràng.
  • Cần kết hợp với các công cụ khác để xác nhận tín hiệu.

RSI (Chỉ số sức mạnh tương đối)

RSI (Chỉ số sức mạnh tương đối)

MACD (Chỉ số động lượng)

MACD là công cụ phân tích động lượng giúp xác định xu hướng và điểm đảo chiều của thị trường bằng cách so sánh hai đường trung bình hàm số. Chúng thường được tính bằng cách lấy sự khác biệt giữa hai đường trung bình hàm số (thường là EMA 12 ngày và EMA 26 ngày). Đường tín hiệu là EMA của MACD (thường là 9 ngày).

Ưu điểm

  • Hữu ích trong việc xác định điểm vào và ra dựa trên sự giao cắt của các đường MACD và đường tín hiệu.
  • Có thể nhận diện các tín hiệu đảo chiều và xu hướng mạnh mẽ.

Nhược điểm

  • Có thể bị ảnh hưởng bởi độ trễ do sử dụng dữ liệu lịch sử, dẫn đến tín hiệu chậm.
  • Có nguy cơ tạo ra tín hiệu sai trong thị trường không có xu hướng rõ ràng.

MACD (Chỉ số động lượng)

MACD (Chỉ số động lượng)

Bollinger Bands (Dải Bollinger)

Dải Bollinger bao gồm một đường trung bình di động và hai dải trên dưới để đo lường biến động giá. Và dải Bollinger này được tính bằng cách lấy đường trung bình di động (SMA) của giá đóng cửa và thêm vào, trừ đi một độ lệch chuẩn nhân với hệ số (thường là 2) để xác định các dải trên và dưới.

Ưu điểm

  • Cung cấp cái nhìn rõ ràng về mức độ biến động và các điểm mua bán dựa trên sự chạm vào hoặc vượt qua các dải.
  • Hữu ích trong việc phát hiện sự thay đổi trong biến động giá.

Nhược điểm

  • Có thể tạo ra tín hiệu sai khi thị trường có xu hướng mạnh và kéo dài.
  • Cần được kết hợp với các công cụ khác để xác nhận tín hiệu.

Bollinger Bands (Dải Bollinger)

Bollinger Bands (Dải Bollinger)

Fibonacci Retracement (Hồi quy Fibonacci)

Fibonacci Retracement sử dụng các tỷ lệ Fibonacci để xác định các mức hỗ trợ và kháng cự tiềm năng. Các mức Fibonacci thường được xác định bằng cách lấy khoảng cách giữa mức giá cao nhất và thấp nhất trong một khoảng thời gian, sau đó nhân với các tỷ lệ Fibonacci như 23.6%, 38.2%, 50%, 61.8% để xác định các mức hỗ trợ và kháng cự tiềm năng.

Ưu điểm

  • Giúp xác định các mức giá quan trọng có thể là điểm đảo chiều hoặc hỗ trợ/kháng cự.
  • Dễ áp dụng và có thể kết hợp hiệu quả với các công cụ phân tích khác.

Nhược điểm

  • Tính chính xác phụ thuộc vào việc chọn điểm khởi đầu và kết thúc cho các tỷ lệ Fibonacci.
  • Có thể không hiệu quả trong thị trường không có xu hướng rõ ràng hoặc có biến động mạnh.

Fibonacci Retracement (Hồi quy Fibonacci)

Fibonacci Retracement (Hồi quy Fibonacci)

3/ Các mô hình phân tích kỹ thuật chứng khoán

Mô hình đảo chiều (Reversal patterns)

Mô hình đảo chiều giúp xác định những điểm mà xu hướng giá hiện tại có thể thay đổi. Hai mô hình phổ biến trong nhóm này là Head and Shoulders và Double Top/Bottom. Cụ thể: 

Head and Shoulders (Đầu và Vai) bao gồm ba đỉnh hoặc ba đáy: một đỉnh cao hơn hoặc đáy sâu hơn ở giữa (đầu) và hai đỉnh hoặc đáy thấp hơn ở hai bên (vai). Khi mô hình này hình thành, nó báo hiệu sự đảo chiều xu hướng từ tăng sang giảm hoặc ngược lại. Để xác nhận, khi giá phá vỡ đường viền cổ (neckline), xu hướng mới có thể bắt đầu.

Mô hình đảo chiều Head and Shoulders (Đầu và Vai)

Mô hình đảo chiều Head and Shoulders (Đầu và Vai)

Double Top và Double Bottom (Đỉnh đôi và Đáy đôi) là hai mô hình đảo chiều phổ biến khác. Trong đó:

  • Double Top gồm hai đỉnh gần như bằng nhau, xuất hiện sau xu hướng tăng và cho thấy khả năng giá sẽ giảm. 
  • Double Bottom có hai đáy gần như bằng nhau, xuất hiện sau xu hướng giảm và cho thấy khả năng giá sẽ tăng. Khi giá phá vỡ đường viền cổ của những mô hình này, tín hiệu đảo chiều trở nên rõ ràng hơn.

Mô hình đảo chiều Double Top và Double Bottom

Mô hình đảo chiều Double Top và Double Bottom

Mô hình tiếp tục (Continuation patterns)

Mô hình tiếp tục cho thấy rằng xu hướng hiện tại có khả năng tiếp tục sau một giai đoạn điều chỉnh hoặc tích lũy. Hai mô hình chính trong nhóm này là Triangles và Flags and Pennants. Cụ thể: 

Triangles (Tam giác) xuất hiện khi giá di chuyển trong một dải hội tụ, hình thành các mô hình tam giác tăng, giảm hoặc đối xứng. Điển hình như: 

  • Ascending Triangle có đường xu hướng trên ngang và đường xu hướng dưới dốc lên, cho thấy xu hướng tăng tiếp tục. 
  • Descending Triangle có đường xu hướng dưới ngang và đường xu hướng trên dốc xuống, cho thấy xu hướng giảm tiếp tục. 
  • Symmetrical Triangle có hai đường xu hướng dốc về phía nhau, cho thấy sự tiếp tục của xu hướng hiện tại khi giá phá vỡ mức kháng cự hoặc hỗ trợ của mô hình.

Mô hình tiếp tục theo hướng Triangles (Tam giác)

Mô hình tiếp tục theo hướng Triangles (Tam giác)

Flags and Pennants (Cờ và Lá cờ) là các mô hình thường xuất hiện sau một xu hướng mạnh mẽ. Cụ thể: 

  • Flags (Cờ) có dạng hình chữ nhật hoặc hình chữ nhật nhỏ, và thường là sự điều chỉnh ngắn sau xu hướng mạnh trước khi tiếp tục xu hướng chính. 
  • Pennants (Lá cờ) có dạng tam giác nhỏ, xuất hiện sau một xu hướng mạnh và cho thấy sự tiếp tục của xu hướng khi giá phá vỡ các mức giá của mô hình.

Mô hình tiếp tục theo hướng Flags and Pennants (Cờ và Lá cờ)

Mô hình tiếp tục theo hướng Flags and Pennants (Cờ và Lá cờ)

Mô hình giá (Price patterns)

Mô hình giá cung cấp cái nhìn về các mẫu giá có thể dự đoán xu hướng tương lai dựa trên sự chuyển động giá trong quá khứ. Hai mô hình quan trọng trong nhóm này là Cup and Handle và Wedges. Cụ thể: 

Cup and Handle (Cốc và Tay cầm) có hình dạng giống như một chiếc cốc với tay cầm bên cạnh. Mô hình này cho thấy sự tích lũy lâu dài (cốc) và một điều chỉnh nhẹ (tay cầm) trước khi tiếp tục xu hướng tăng mạnh. Mô hình này là dấu hiệu của sự tiếp tục xu hướng tăng sau một giai đoạn tích lũy và điều chỉnh.

Mô hình Cup and Handle (Cốc và Tay cầm)

Mô hình Cup and Handle (Cốc và Tay cầm)

Wedges (Mũi tên) có thể là dấu hiệu của sự tiếp tục hoặc đảo chiều xu hướng. Gồm: 

  • Rising Wedge có các đường xu hướng dưới dốc lên và đường xu hướng trên dốc xuống, cho thấy xu hướng giảm có thể tiếp tục. 
  • Falling Wedge có các đường xu hướng trên dốc xuống và đường xu hướng dưới dốc lên, cho thấy xu hướng tăng có thể tiếp tục.

Mô hình giá Wedges (Mũi tên)

Mô hình giá Wedges (Mũi tên)

Mô hình nến Nhật (Japanese candlestick patterns)

Mô hình nến Nhật sử dụng các hình dạng nến để đưa ra tín hiệu về xu hướng giá. Hai mô hình nến quan trọng là Doji và Hammer/Hanging Man.

1. Doji là một nến có giá mở cửa và đóng cửa gần như bằng nhau, với bóng trên và dưới dài hơn thân nến. Mô hình này cho thấy sự do dự của thị trường và có thể là dấu hiệu của sự đảo chiều hoặc tạm dừng trong xu hướng hiện tại.

Mô hình nến Nhật Doji

Mô hình nến Nhật Doji

2. Hammer and Hanging Man (Búa và Người treo) đều có hình dạng tương tự với thân ngắn và bóng dưới dài. Hammer xuất hiện sau xu hướng giảm và cho thấy khả năng đảo chiều tăng. Còn Hanging Man xuất hiện sau xu hướng tăng và cho thấy khả năng đảo chiều giảm.

Mô hình nến Hammer and Hanging Man (Búa và Người treo)

Mô hình nến Hammer and Hanging Man (Búa và Người treo)

4/ Cách thực hiện phân tích kỹ thuật chứng khoán

Thu thập dữ liệu và xác định khung thời gian

  • Bước 1: Truy cập nền tảng giao dịch hoặc trang web tài chính như Finance, Google Finance, TradingView, MetaTrader… để tải dữ liệu giá lịch sử, bao gồm giá mở cửa, đóng cửa, cao nhất, thấp nhất và khối lượng giao dịch. Đảm bảo dữ liệu là đầy đủ và đáng tin cậy.
  • Bước 2: Chọn khung thời gian phù hợp với mục tiêu giao dịch của bạn: ngắn hạn (vài phút đến vài giờ), trung hạn (vài ngày đến vài tuần), hoặc dài hạn (vài tháng đến vài năm). Thiết lập khung thời gian trong công cụ phân tích của bạn theo mục tiêu này.

Sử dụng các công cụ và mô hình phân tích kỹ thuật

  • Bước 1: Áp dụng các công cụ phân tích như đường trung bình di động để xác định xu hướng, chỉ số RSI để đánh giá mức độ quá mua hoặc quá bán, MACD để nhận diện động lượng, Bollinger Bands để phân tích biến động và Fibonacci Retracement để xác định các mức hỗ trợ và kháng cự.
  • Bước 2: Sử dụng các mô hình phân tích kỹ thuật như Head and Shoulders để dự đoán sự đảo chiều, Triangles để xác định sự tiếp tục xu hướng, Cup and Handle để nhận diện các xu hướng tăng và các mô hình nến Nhật như Doji và Hammer để phân tích tâm lý thị trường và dự đoán các điểm đảo chiều.

Thu thập dữ liệu và dựa vào các công cụ để phân tích kỹ thuật

Thu thập dữ liệu và dựa vào các công cụ để phân tích kỹ thuật

Nhìn chung, phân tích kỹ thuật là công cụ mạnh mẽ giúp nhà đầu tư dự đoán xu hướng giá cổ phiếu dựa trên các biểu đồ và dữ liệu quá khứ, từ đó đưa ra quyết định mua bán chính xác hơn. Để bắt đầu hành trình đầu tư một cách dễ dàng và hiệu quả, tính năng Chứng khoán CV trên MoMo mang đến giải pháp hoàn hảo. Với Chứng khoán CV, bạn có thể truy cập và quản lý danh mục đầu tư ngay trên ví điện tử MoMo, thao tác nhanh chóng và an toàn. Ứng dụng này hỗ trợ bạn đầu tư chứng khoán một cách thuận tiện, ngay cả khi bạn mới bắt đầu hoặc đã có kinh nghiệm.

Trải nghiệm ngay tính năng Chứng khoán CV trên MoMo để tham gia đầu tư ngay hôm nay!

Chứng Khoán CV trên MoMo

Chứng Khoán CV trên MoMo

5/ Lợi ích và hạn chế của phân tích kỹ thuật chứng khoán

Phân tích kỹ thuật cung cấp nhiều lợi ích nổi bật cho nhà đầu tư:

  • Xác định thời điểm vào lệnh, cắt lỗ và chốt lời dựa trên các chỉ báo và mô hình giá. Những công cụ này cung cấp cái nhìn rõ ràng hơn về xu hướng thị trường và các điểm quan trọng.
  • Dựa vào lịch sử giá và khối lượng giao dịch, phân tích kỹ thuật cho phép dự đoán các xu hướng và điểm đảo chiều. Điều này giúp nhà đầu tư hành động kịp thời trước khi thị trường phản ứng.
  • Phân tích biểu đồ giá giúp xác định các mức hỗ trợ và kháng cự, từ đó giúp nhà đầu tư biết được các điểm quan trọng mà giá có thể đảo chiều hoặc tiếp tục xu hướng.

Mặc dù phân tích kỹ thuật cũng tồn tại một số hạn chế và rủi ro:

  • Không phải tất cả các tín hiệu và mô hình kỹ thuật đều hoạt động như mong đợi. Các nhà đầu tư có thể gặp phải tình trạng các mô hình không phản ánh đúng diễn biến thực tế hoặc đưa ra các dự đoán sai lầm.
  • Phân tích kỹ thuật dựa trên dữ liệu lịch sử, do đó có thể bị chậm hơn so với các sự kiện và tin tức thị trường mới. Khi xu hướng được xác định, thị trường có thể đã di chuyển đáng kể, làm giảm hiệu quả của các tín hiệu.
  • Hai nhà phân tích kỹ thuật có thể đưa ra các phân tích khác nhau từ cùng một biểu đồ, dẫn đến những dự đoán khác nhau về xu hướng giá. Phân tích kỹ thuật thường mang tính chất chủ quan, phụ thuộc vào cách nhìn nhận của từng người.

Phân tích kỹ thuật cũng sẽ có những ưu và nhược điểm riêng

Phân tích kỹ thuật cũng sẽ có những ưu và nhược điểm riêng

6/ Các chiến lược phân tích kỹ thuật chứng khoán phổ biến

Chiến lược theo xu hướng (Trend following)

Chiến lược theo xu hướng tập trung vào việc nắm bắt và theo dõi xu hướng chính của thị trường, cho phép nhà đầu tư tận dụng các xu hướng dài hạn để tối ưu hóa lợi nhuận. Bằng cách sử dụng các chỉ báo xu hướng như đường trung bình di động (MA) và chỉ số MACD, chiến lược này giúp xác định khi nào nên vào hoặc ra khỏi thị trường dựa trên xu hướng hiện tại.

Để xác định xu hướng chính, nhà đầu tư nối các đỉnh hoặc đáy gần nhất bằng một đường thẳng. Trong xu hướng tăng, các đỉnh và đáy thường cao hơn so với các đỉnh và đáy trước đó, do lực cầu mạnh hơn tại các mức hỗ trợ và lực bán yếu dần tại các mức kháng cự. Ngược lại, trong xu hướng giảm, các đỉnh và đáy sau thường thấp hơn so với các đỉnh và đáy trước đó do áp lực bán gia tăng.

Ví dụ:

  • Bước 1: Khi giá vượt lên trên đường MA, mở lệnh mua.
  • Bước 2: Nếu giá giảm xuống dưới đường MA dài hạn, xem xét chốt lời hoặc điều chỉnh vị thế.
  • Bước 3: Đặt lệnh chốt lời khi giá đạt mức trailing stop hoặc khi lợi nhuận mục tiêu đã hoàn thành.

Chiến lược theo xu hướng (Trend following)

Chiến lược theo xu hướng (Trend following)

Chiến lược ngắn hạn và dài hạn

Chiến lược ngắn hạn là việc nhà đầu tư sẽ tập trung vào việc thực hiện các giao dịch trong thời gian ngắn, từ vài phút đến vài giờ. Chiến lược này sử dụng các công cụ phân tích kỹ thuật như chỉ báo RSI và MACD để tìm kiếm các tín hiệu giao dịch trong khung thời gian ngắn. Mục tiêu là tận dụng các biến động nhỏ của thị trường để kiếm lợi nhuận nhanh chóng.

Ví dụ: Nếu chỉ báo RSI cho tín hiệu quá bán và giá bắt đầu đảo chiều, nhà đầu tư có thể vào lệnh mua với mục tiêu chốt lời trong cùng ngày khi giá đạt mức kỳ vọng.

Chiến lược dài hạn là việc đầu tư trong một khoảng thời gian dài hơn, từ vài tuần đến vài tháng. Chiến lược này sử dụng các công cụ phân tích xu hướng dài hạn và mô hình giá để xác định các điểm vào và ra giao dịch. Mục tiêu là nắm giữ các vị thế lâu dài để hưởng lợi từ xu hướng thị trường lớn.

Ví dụ: Nếu đường MA50 ngày cắt lên trên đường MA200 ngày, đây là dấu hiệu của một xu hướng tăng dài hạn. Nhà đầu tư có thể mở lệnh mua và giữ vị thế trong nhiều tuần hoặc tháng, chỉ điều chỉnh khi có dấu hiệu đảo chiều xu hướng rõ ràng.

Lên kế hoạch đầu tư ngắn hạn và dài hạn dựa trên mức ngân sách và cách phân tích

Lên kế hoạch đầu tư ngắn hạn và dài hạn dựa trên mức ngân sách và cách phân tích

Chiến lược Breakout và Pullback

Chiến Lược Breakout là chiến lược tập trung vào việc xác định và khai thác các điểm mà giá phá vỡ các mức kháng cự hoặc hỗ trợ quan trọng với khối lượng giao dịch tăng. Khi giá vượt qua những mức này, chiến lược này cho rằng xu hướng hiện tại sẽ tiếp tục và nhà đầu tư có thể vào lệnh để tận dụng sự di chuyển này.

Ví dụ: Nếu cổ phiếu ABC đã gặp kháng cự tại mức 50 USD và đột ngột tăng lên trên mức này với khối lượng giao dịch cao, nhà đầu tư có thể vào lệnh mua với kỳ vọng rằng giá sẽ tiếp tục tăng.

Chiến Lược Pullback là chiến lược tìm kiếm các cơ hội giao dịch khi giá điều chỉnh ngược lại xu hướng chính (pullback) trước khi tiếp tục xu hướng chính. Chiến lược này cho rằng các điều chỉnh ngắn hạn trong xu hướng tăng hoặc giảm lớn hơn là cơ hội để vào lệnh theo xu hướng chính sau khi giá hồi phục.

Ví dụ: Nếu cổ phiếu XYZ đã tăng từ 40 USD lên 60 USD, sau đó giảm về mức 55 USD, đây có thể là cơ hội để mua vào khi giá điều chỉnh. Nhà đầu tư có thể mở lệnh mua khi giá bắt đầu hồi phục từ mức hỗ trợ và tiếp tục xu hướng tăng.

Chiến lược Breakout và Pullback

Chiến lược Breakout và Pullback

Nhìn chung, phân tích kỹ thuật chứng khoán là công cụ mạnh mẽ giúp ra quyết định dựa trên dữ liệu giá và khối lượng. Hy vọng rằng việc áp dụng phương pháp này sẽ giúp bạn biết cách đầu tư hiệu quả hơn. 

Mọi thắc mắc, khách hàng vui lòng liên hệ MoMo theo 3 cách:

  • Hotline: 1900 54 54 41 (1.000đ/phút)
  • Email: [email protected]
  • Tính năng Trợ giúp: Đăng nhập MoMo >> Chọn biểu tượng Trợ giúp hoặc nhập từ khóa "trợ giúp" vào ô tìm kiếm.

Chứng Khoán trên MoMo là sản phẩm của Công ty Cổ Phần Chứng khoán CV (CVS).
Thông qua MoMo, khách hàng có thể dễ dàng mở tài khoản chứng khoán tại CVS để mua/bán cổ phiếu niêm yết trên thị  trường chứng khoán Việt Nam.
Đây là sản phẩm đầu tư có rủi ro. Bạn cần đọc kỹ các thông tin và chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MoMo chỉ đóng vai trò trung gian thanh toán cho các giao dịch chứng khoán tại CVS trên MoMo.